Nhãn hiệu: LONGTECH - TAWAN
L = dài (mm); W = rộng (mm); H = cao (mm) của 1 tấm: 100 mm x 500mm x 68mm
- Một số thông số chính của giá thể vi sinh (vật liệu tiếp súc):
+ Vật liệu PVC - màu trắng, dạng tổ ong
+ Nhiệt độ làm việc: 40 - 45 độ C.
+ Bề mặt riêng: ≥200-220 m2/m3.
+ Độ rỗng xốp: ≥93 - 96%.
+ Áp suất làm việc: 1-1,5 bar.
+ Xuất xứ: LONGTECH - Đài loan
- Ứng dụng của Giá thể vi sinh:
+ Xử lý sinh học trong bể Yếm khí (UASB), Aeroten, thiết bị xử lý sinh học hợp khối,...
+ Xử lý nước thải sinh hoạt, xử lý nước thải bệnh viện, nước thải sản xuất, thực phẩm,...
+ Dùng trong bể lắng, lọc nước, xử lý nước cấp, xử lý khí thải và dùng trong công nghệ mới,...
- Đặc điểm nổi bật của Giá thể vi sinh:
+ Độ dày đồng nhất
+ Tốc độ lưu thông cao
+ Độ bám dính vi sinh vào đệm cao
+ Lượng nước được phân phối đều
+ Chi phí thấp cho việc lắp đặt bảo quản
+ Diện tích bề mặt tiếp xúc trên một đơn vị thể tích lớn
+ Độ bền sản phẩm cao và giảm thiểu tối đa sự tắc nghẽn
+ Chịu được hoá chất đối với các chất hoà tan trong nước
SỰ KHÁC NHAU GIỮA 2 LOẠI GIÁ THỂ VI SINH
Chỉ tiêu so sánh |
|
Giá thể Vi sinh đen trên thị trường |
|
Hình ảnh giá thể vi sinh |
 |
 |
|
Nguyên liệu sản xuất |
Giá thể Vi sinh trắng được sản xuất từ nhựa PVC |
Giá thể Vi sinh đen được sản xuất từ nhựa tái chế |
|
Quy cách |
1000 X 500 X 68
Độ dày đồng nhất 0.4mm |
1000 X 500 X 55
Độ dày không đồng nhất 0.1 ->0.35mm |
|
Hiệu quả |
Giá thể vi sinh màu trắng dẻo dai hơn, dễ dán, ít tốn nhân công và không bị rách. Tuổi thọ của sản phẩm cao hơn |
Giá thể vi sinh màu đen thường giòn, dễ rách khi dán. |
|
Biofilm Filter
- Product Name : Fixed Bio-film Medium
- Larger surface with higher treatment function.
- Wide space between filters, no blockage.
- High plankton containment.
- Sturdy, easily installed, low price.
Specification
Model |
Aperture m2/m3 |
Effective Surface Area m2/m3 |
Leaking Rate % |
Thickness m/m |
Strength kg/m2 |
Material |
Standard Dimension m/m |
LTA-40 |
40 |
147 |
99.0 |
0.30~0.45 |
1000~1200 Upward |
PVC |
|
|
500 |
|
500 |
1000 |
x |
| |
x |
| |
|
|
1000 |
|
1000 | |
LTA-56 |
56 |
108 |
99.2 |
0.4~0.5 |
1000~ Upward |
LTA-80 |
80 |
56 |
99.4 |
0.4~0.55 |
1000~ Upward |
Name |
100 |
125 |
150 |
Material |
Polypropylene |
Polypropylene |
Polypropylene |
Size |
100mm∅ |
125mm∅ |
150mm∅ |
Specific Gravity |
0.92 |
0.92 |
0.92 |
Surface Area |
70m2/m2 |
60m2/m2 |
50m2/m2 |
Leaking Rate |
95% |
96% |
97% |
Amount |
1400/m2 |
800/m2 |
500/m2 |